CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN
(TỪ CAO ĐẲNG SƯ PHẠM)
1.Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 65 tín chỉ
- Khối kiến thức chung 5 tín chỉ
+ Ngoại ngữ B1: 5 tín chỉ
|
13 tín chỉ |
|
11 tín chỉ |
|
11 tín chỉ |
|
25 tín chỉ |
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
5 |
|
|
|
|
|
1 |
FLF1007 |
Ngoại ngữ B1 Foreign Language B1 |
5 |
20 |
35 |
20 |
|
II |
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
13 |
|
|
|
|
|
2 |
PSE2009 |
Nhập môn Khoa học giáo dục Introduction to Education Science |
3 |
35 |
10 |
0 |
|
3 |
EDT2001 |
Nhập môn Công nghệ giáo dục Introduction of Educational Technology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
4 |
PSE2004 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giáo dục Research Methodology in Education |
3 |
26 |
16 |
3 |
|
5 |
EAM3002 |
Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục Introduction of Applied statistics in education |
3 |
26 |
16 |
3 |
|
6 |
EAM2052 |
Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục Introduction to measurement and evaluation in education |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
III |
Khối kiến thức theo khối ngành |
11 |
|
|
|
|
|
7 |
TMT3008 |
Quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục Code of professional ethics in the field of education |
2 |
12 |
18 |
0 |
|
8 |
TMT1003 |
Phương pháp dạy học hiện đại Modern Teaching Methodology |
3 |
18 |
27 |
0 |
|
9 |
PSE2006 |
Tư vấn tâm lý học đường Psychological Counseling in Schools |
3 |
17 |
25 |
3 |
|
10 |
EDM2001 |
Phát triển chương trình giáo dục School Education Curriculum Development |
3 |
36 |
6 |
3 |
|
IV |
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
11 |
|
|
|
|
|
11 |
LIN2033 |
Dẫn luận ngôn ngữ học Introduction to Linguistics |
3 |
27 |
15 |
3 |
|
12 |
TMT3017 |
Ngôn ngữ nghệ thuật Art Language |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
13 |
LIT3001 |
Nguyên lí lí luận văn học Principles of Literary Theory |
2 |
30 |
12 |
3 |
|
14 |
LIT1100 |
Nghệ thuật học đại cương General Artistry |
3 |
27 |
15 |
3 |
|
V |
Khối kiến thức ngành |
25 |
|
|
|
|
|
15 |
LIT3051 |
Văn học Việt Nam từ 1900 đến 1945 Vietnamese Literature from 1900 to 1945 |
4 |
45 |
9 |
6 |
|
16 |
LIT3058 |
Văn học Việt Nam từ 1945 đến nay Vietnamese Literature from 1945 to now |
3 |
37 |
5 |
3 |
|
17 |
TMT2057 |
Phương pháp dạy học môn Ngữ văn ở trường phổ thông Teaching method of creating texts in school |
3 |
17 |
25 |
3 |
|
18 |
TMT2056 |
Phương pháp dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông Teaching method of reading comprehension in school |
3 |
22 |
20 |
3 |
|
19 |
TMT2058 |
Phương pháp dạy học tạo lập văn bản ở trường phổ thông Teaching method of creating texts in school |
3 |
25 |
20 |
0 |
|
20 |
TMT2059 |
Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo hướng tích hợp The Use of Intergal Methods in Philology Teaching |
3 |
20 |
25 |
0 |
|
21 |
TMT3012 |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông Organize experiential activities in teaching Philology in school |
3 |
17 |
25 |
3 |
|
22 |
TMT3016 |
Phương pháp bồi dưỡng học sinh giỏi môn Ngữ văn ở trường phổ thông Method of fostering specialized students in Philology in school |
3 |
30 |
12 |
3 |
|
Tổng cộng |
65 |
|
|
|
|
Ghi chú: Học phần Ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kì, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.