Bộ môn Công nghệ và giáo dục
STT |
Nhân sự |
Học hàm/vị |
Chức vụ |
Chuyên môn |
Lý lịch Khoa học |
1 |
Tôn Quang Cường |
TS |
Chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn |
Ngữ văn, Lý luận, phương pháp dạy học, Công nghệ giáo dục |
|
2 |
Nguyễn Thị Giang |
TS |
|
Lý luận và phương pháp dạy học |
|
3 |
Đặng Quang Tuyến |
ThS |
|
CNTT |
Bộ môn Thiết kế và phát triển học liệu số
STT |
Nhân sự |
Học hàm/vị |
Chức vụ |
Chuyên môn |
Lý lịch Khoa học |
1 |
Phạm Kim Chung |
PGS |
Phó chủ nhiệm Khoa, Chủ nhiệm Bộ môn |
Lí luận phương pháp dạy học Vật lí, Công nghệ giáo dục |
|
2 |
Vũ Văn Hùng |
GS |
|
Vật lí lí thuyết và Vật lí Toán |
|
3 |
Nguyễn Đức Can |
ThS |
|
- Văn hóa và Văn học - Công nghệ Giáo dục - Giáo dục và Dạy học |
|
4 |
Nguyễn Tùng Lâm |
ThS |
|
- Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Hóa học - Công nghệ giáo dục |
|
5 |
Trần Thái Long |
CN |
|
Sư phạm Toán học |
Bộ môn Tin học và quản lý công nghệ trong lớp học
STT |
Nhân sự |
Học hàm/vị |
Chức vụ |
Chuyên môn |
Lý lịch Khoa học |
1 |
Trần Doãn Vinh |
PGS |
Chủ nhiệm bộ môn |
Lý luận và PPDH Tin học |
|
2 |
Vũ Cẩm Tú |
TS |
|
- Lý luận và PPDH bộ môn Kỹ thuật công nghiệp - Khoa học Giáo dục |
|
3 |
Nguyễn Đức Nguyên |
ThS |
|
- Toán – Tin ứng dụng - Quản lý giáo dục |